Học giả Sarah Shaw giải thích tại sao chánh niệm phải kết hợp với đạo đức, từ bi và trí tuệ – trong Phật giáo và trong cuộc sống.
Phong trào chánh niệm hiện đại đã lan tràn khắp nền văn hóa quốc tế, và giống như nhiều Phật tử khác, tôi cảm thấy hấp dẫn và hài lòng về điều này. Như Đức Phật đã nói, chánh niệm là một con đường dẫn đến hạnh phúc. Nó đặt trách nhiệm cho trạng thái tinh thần của chúng ta ngay tại nơi nó thuộc về: trong chính chúng ta. Đó là một cách hiệu quả để làm việc và cảm thấy thoải mái với tâm trí của chúng ta.
Khi việc thực hành chánh niệm cơ bản ngày càng phổ biến, sẽ rất hữu ích nếu xem xét triết lý Phật giáo — cụ thể là Bát chánh đạo cao quý và những giáo lý ban đầu về tâm lý học gọi là Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) — nói gì về chánh niệm và những gì nó có thể làm. Trong Phật giáo, chánh niệm không chỉ là sự thực hành độc lập của sự chú tâm đơn thuần mà còn mang lại nhiều lợi ích. Chánh niệm là một phần quan trọng của con đường hoàn toàn dẫn đến giác ngộ.
Chánh niệm có khuynh hướng thân thiện, mỉm cười an vui trước khó khăn.
Trong cuộc khủng hoảng đại dịch hiện nay, một hình ảnh Phật giáo cổ xưa cho sự chánh niệm luôn hiện về trong tâm trí tôi. Trong phép ẩn dụ này, chánh niệm giống như một người gác cổng canh giữ một thành phố nằm ở biên giới nguy hiểm. Nó quan sát cẩn thận những ai ra vào, bảo vệ thành phố khỏi những tên trộm và kẻ thù, đồng thời cho vào du khách và hàng hóa mà thành phố cần để tồn tại và để mọi người được hạnh phúc. Thành phố được so sánh với tâm trí: các thành lũy ở trên cũng giống như trí tuệ, và thực phẩm và các nguồn cung cấp khác giống như nguồn dự trữ của việc thực hành thiền định. Mọi người trong thành phố cần phải làm việc cùng nhau để duy trì tốt, giống như các yếu tố trong tâm trí chúng ta. Sống trong thế giới của đại dịch có cảm giác như đang ở trong thành phố bị bao vây đó. Tất cả chúng ta đều gặp rủi ro, phải cẩn thận về những gì ra vào nhà của chúng ta. Tất cả chúng ta phải làm việc cùng nhau để vượt qua nó. Theo một nghĩa nào đó, chúng ta đơn độc – cuối cùng chúng ta là những người duy nhất chịu trách nhiệm về trạng thái tinh thần của chúng ta, “thành phố” – nhưng với tư cách là những sinh vật xã hội, chúng ta cần sự ấm áp và thân thiện của con người.
Hệ thống tâm lý học Phật giáo được gọi là Vi Diệu Pháp thể hiện nhu cầu tương tác và toàn bộ tâm trí hoạt động cùng nhau rất tốt. Nó nói rằng khi chánh niệm hiện diện, một số yếu tố khác cũng xuất hiện một cách khá tự nhiên. Đối với các Phật tử, đây là một tin rất tốt: các yếu tố khác nhau của tâm thức tỉnh thức giúp đỡ lẫn nhau và có thể cùng nhau phát triển.
Nhiều yếu tố trong số này liên quan đến cách chúng ta liên hệ với những người khác trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, có một ý thức đạo đức, với sự hiện diện của hai yếu tố được gọi là tự trọng (hiri) và quan tâm đến hậu quả (ottappa). Những điều này phát sinh khi chánh niệm xuất hiện.
Những yếu tố đạo đức này được gọi là “những người bảo vệ thế giới”, những điều khiển trực giác phát huy tác dụng khi có chánh niệm. Chúng theo dõi trạng thái tinh thần của chúng ta và cách chúng ta tương tác với người khác: chúng ngăn chúng ta làm hoặc nói điều gì đó có thể gây hại cho bản thân hoặc người khác. Chúng giống như những bản năng đạo đức có sẵn hoạt động khi chánh niệm hiện diện.
Điều này cũng có tác dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy xem một ví dụ rất cơ bản. Nếu đi siêu thị, tôi cần phải tỉnh táo và sáng suốt, để chọn những thứ mình muốn và tìm những thứ phù hợp. Nhưng tôi cũng phải nhận thức được những người khác và cách tôi tương tác với họ. Nó không chỉ là chánh niệm của tôi! Nếu tôi đi đến trước mặt ai đó sắp mua một ít thức ăn cho mèo và chỉ phớt lờ họ để lấy vài hộp thức ăn cuối cùng cho mình, theo Vi Diệu Pháp, tôi sẽ không còn chánh niệm sáng suốt nữa. Tôi cũng không có đạo đức — tôi đã phớt lờ nhu cầu của người kia.
Vi Diệu Pháp nói rằng nếu có chánh niệm về cảm thọ và thể xác của chính mình, thì điều này bao gồm cả cảm thọ và thể xác của người khác. Và trong các tình huống xã hội, nếu có chánh niệm về cảm thọ, bạn sẽ ít có xu hướng đưa ra nhận xét khó chịu về người khác, bởi vì bạn lưu tâm đến ảnh hưởng của nó đối với tâm trí người khác và tâm trí của chính bạn. Một yếu tố khác mà Vi Diệu Pháp nói phát sinh cùng với chánh niệm là cảm giác thăng bằng. Thông thường trong cuộc sống, chúng ta phải nhận thức được một số điều diễn ra cùng một lúc. Nếu tôi đang nấu ăn, tôi cần cảm giác cân bằng để có thể theo dõi chảo đang sủi bọt, cách xoay sở để sắp xếp đồ đạc kịp thời cho bữa ăn và cách trả lời điện thoại nếu cần. Cân bằng, trong tiếng Pali tatramajjattata, có nghĩa đen là “ở ngay chính giữa,” giúp chúng ta thực hiện điều này. Điều này có cảm giác giống như việc bạn phải lái một chiếc xe đạp qua các sự kiện lung lay trong ngày. Đơn giản chỉ cần nhận thức về hơi thở như một thực hành chánh niệm trong ngày sẽ giúp chúng ta bắt đầu thực hiện điều này.
Một điều được cho là luôn luôn nảy sinh, dù chỉ là một chút, với chánh niệm là sự tự tin. Nếu bạn cảm thấy lo lắng trước khi gặp ai đó hoặc thuyết trình trước đám đông, thì Vi Diệu Pháp nói rằng sự tin tưởng sẽ nảy sinh nếu bạn lưu tâm đến cảm thọ đó. Lưu tâm đến tình huống sẽ tạo ra sự tự tin và giúp bạn trong những gì bạn đang làm.
Khi có chánh niệm, Vi Diệu Pháp nói một trong bốn brahmaviharas, hay “an trú thần thánh, (bốn tâm vô lượng” cũng sẽ phát sinh. Bốn là từ (loving-kindness), bi (compassion), hỷ (sympathetic joy), và xả (equanimity), và chúng sẽ phát sinh thích hợp với hoàn cảnh. Nếu có nhu cầu về sự thân thiện đối với một người, lòng nhân ái sẽ đến; nếu có nhu cầu chỉ cần buông xả, bình đẳng sẽ phát sinh. Như thể chánh niệm tìm thấy những nguồn dự trữ cần thiết vào thời điểm đó. Một hình ảnh cổ khác so sánh điều này với một thủ quỹ của nhà vua, người tìm thấy số tiền mà nhà vua yêu cầu khi nó muốn. Chánh niệm, theo Vi Diệu Pháp, giúp hướng chúng ta đến những phẩm chất cần thiết khi hoàn cảnh đòi hỏi.
Chân lý cao quý thứ tư (Đạo trong Tứ Diệu Đế), con đường dẫn đến chấm dứt khổ đau và giác ngộ, nói rằng có tám cách (Bát Chánh Đạo) chúng ta có thể giữ con đường trung đạo và đảm bảo rằng tâm trí và thể chất của chúng ta được hạnh phúc và thiện lành. Chúng ta cần có một “cái nhìn” tốt về các sự kiện, và không được coi thường người khác, vì vậy, chính kiến và ý định đúng đắn sẽ giữ cho thành phố của tâm trí được an toàn. Chúng ta cần hành vi có đạo đức, dưới hình thức lời nói đúng đắn, sinh kế đúng đắn và hành động đúng đắn, để giữ hòa bình. Và để đảm bảo tâm trí được hạnh phúc và được bảo vệ, chúng ta cần cái thường được gọi một cách dễ dãi là “thiền”, nhưng bây giờ có thể được coi là các hình thức phát triển tâm trí: nỗ lực đúng, chánh niệm và tập trung đúng. Tĩnh lặng có thể là một cách dịch khác cho sự tập trung (định), cho phép tâm trí được nghỉ ngơi, tự nạp lại năng lượng và trải nghiệm những tác động hồi sinh của sự yên tĩnh và thực hành thiền định.
Vì vậy, “chánh niệm” trong Vi Diệu Pháp là một cái gì đó khác với việc chỉ chú ý hoặc nhận biết một cách cơ bản. Vi Diệu Pháp nói rằng khi chúng ta nhận thức, tâm trí của chúng ta cũng có xu hướng tìm kiếm các yếu tố tích cực khác một cách tự nhiên. Chánh niệm cần và phát triển mạnh mẽ đối với chúng, cũng như chúng cần chánh niệm để giữ cho chúng tươi mới và tỉnh táo.
Chánh niệm hoàn toàn đúng đắn này giúp ích cho cuộc sống hàng ngày. Nếu tôi có một người bạn đang buồn lo khi mất việc, tôi cố làm điều gì đúng đắn để giúp cô ấy — điều có thể gọi là hành động đúng — cũng cần chánh niệm. Cô ấy có thể đề nghị chúng ta đi chơi và say khướt. Nhưng rõ ràng là điều đó không giúp ích được gì cho cô ấy, hay tôi. Vì vậy, tôi cần phải khéo léo tháo vát và gợi ý cách để cổ vũ cô ấy, chẳng hạn như đi ăn một bữa ăn, nơi cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn chứ không phải tệ hơn. Như chúng ta thấy trong ví dụ này, chánh niệm đúng là đạo đức trực giác, không giống như phán đoán. Nó có xu hướng thân thiện, mỉm cười trước các vấn nạn, và nhận thức được nhu cầu của người khác cũng như của chính mình, và tìm ra các giải pháp khéo léo. Trong tâm lý học Phật giáo, tâm thức “khéo léo,” hay lành mạnh và tỉnh táo, đi kèm với nhiều yếu tố. Chánh niệm hỗ trợ và được hỗ trợ bởi những người khác, giống như một nhạc cụ được hỗ trợ bởi những người khác trong nhóm nhạc thính phòng. Trong Phật giáo, chánh niệm không bao giờ độc tấu.
Sarah Sha
Việt dịch: Vô Minh